Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Mầm non
    Mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) Sơ sinh (0-1 tuổi) Mẫu giáo (3-5 tuổi) Chập chững (1-3 tuổi)
    Tiếng Anh Tập viết - Luyện chữ Truyện Flashcard - Thẻ từ vựng Thơ ca Nhận biết - Nối Cắt dán - Thủ công Tập vẽ Phát triển ngôn ngữ Tô màu Toán Học Tiếng Việt
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
  2. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng r

Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng r

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z

Các từ bắt đầu bằng R

Ring off
Run down
Run after
Run away from
Run into
Run out of
Run over
Run off
Run something off
Rule something out
Run against
Read up on
Ring someone up
Run across someone/something
Run something down
Rat on something
Reach out to somebody
Read something back
Read something out
Reason something out
Reason with somebody
Reckon on somebody/something
Reckon without somebody/something
Reduce somebody to doing something
Refer to somebody/something
Reflect on somebody/something
Relate to somebody/something
Relieve somebody of something
Rely on somebody/something
Remind somebody of somebody/something
Rent something out
Report to somebody
Rest on somebody/something
Ride something out
Ring out
Rip somebody apart
Rip at something
Rip something up
Rise above something
Roll around
Roll something back
Roll off something
Root for somebody
Rub something in
Run on something
Rush in
Rush off
Rush something out
Run with something
Run over something
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài