Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Mầm non
    Mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) Sơ sinh (0-1 tuổi) Mẫu giáo (3-5 tuổi) Chập chững (1-3 tuổi)
    Tiếng Anh Tập viết - Luyện chữ Truyện Flashcard - Thẻ từ vựng Thơ ca Nhận biết - Nối Cắt dán - Thủ công Tập vẽ Phát triển ngôn ngữ Tô màu Toán Học Tiếng Việt
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
  2. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng p

Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng p

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z

Các từ bắt đầu bằng P

Pass around
Pass away
Pass by
Pass out
Pay back
Pay up
Point out
Pull down
Pull out
Pull back
Pull down (something)
Put out
Put down
Put forward
Put down to
Put aside
Put away
Put off
Put on
Put up with
Put up
Play up
Pick someone up
Pass on
Pay off
Pass something on
Pick something out
Pass up
Pass someone off
Pass on something
Pick on someone
Pull in
Pan out
Play down
Put something across
Pick something up
Pack in
Pack (something) up
Paint something up
Pair up (with somebody)
Pass for/as somebody
Pass something out
Pass to somebody
Peel off
Peer at something
Permit of something
Phone (somebody) back
Pick at something
Pick on somebody
Piece something together
Plug (into) something
Point at
Pop up
Push somebody/something out
Put something back
Put something behind
Put something forward
Put in for something
Put something off
Put somebody/something through something
Put something to somebody
Put somebody up
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài