Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Mầm non
    Mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) Sơ sinh (0-1 tuổi) Mẫu giáo (3-5 tuổi) Chập chững (1-3 tuổi)
    Tiếng Anh Tập viết - Luyện chữ Truyện Flashcard - Thẻ từ vựng Thơ ca Nhận biết - Nối Cắt dán - Thủ công Tập vẽ Phát triển ngôn ngữ Tô màu Toán Học Tiếng Việt
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh
  2. Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng b

Phrasal verbs - Cụm động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng b

a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w z

Các từ bắt đầu bằng B

Back up
Blow up
Break down
Break in
Bring up
Build up
Bring someone on
Bring over
Bring back
Bring about
Bring out
Break up
Break out
Break into
Bear with
Back down
Beat somebody down
Beat somebody down to something
Beg off
Back away
Back off
Balance something out
Bang around
Bang away at something
Bang into somebody/something
Base something on something
Batter something down
Bear on/upon somebody/something
Bear somebody/something out
Bear with somebody
Believe in somebody/something
Belong to
Bet on somebody/something
Bite back
Blank out
Blend in
Bliss someone out
Bring somebody down
Bring something in
Bring somebody out
Buckle down
Black out
Bring somebody in
Bug off
Build on something
Build up (to something)
Burn something out
Button up
Buy something in
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài