Coloring Me
  • Đề thi
  • SGK
  • Mầm non
    Mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) Sơ sinh (0-1 tuổi) Mẫu giáo (3-5 tuổi) Chập chững (1-3 tuổi)
    Tiếng Anh Tập viết - Luyện chữ Truyện Flashcard - Thẻ từ vựng Thơ ca Nhận biết - Nối Cắt dán - Thủ công Tập vẽ Phát triển ngôn ngữ Tô màu Toán Học Tiếng Việt
  • Tài liệu
    Tài liệu Biểu mẫu Văn bản pháp luật
  • Công cụ
    Từ điển Đồng nghĩa Trái nghĩa Thành ngữ Việt Nam Ca dao, tục ngữ Chính tả Tiếng Việt Động từ bất quy tắc Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Thêm
    Review Giáo án & Bài giảng Thông tin tuyển sinh
  • Lớp
    Cấp 1
    Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
    Cấp 2
    Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
    Cấp 3
    Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
    Tuyển sinh
    Vào 10 THPT Quốc Gia
  • Đăng nhập
  1. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển trực tuyến
  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng g

Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - Các từ bắt đầu bằng g

a - ă - â b c d - đ e - ê g h i k l m n o - ô - ơ p q r s t u - ư v x y

Các từ bắt đầu bằng G

Gián đoạn
Giàu
Giống
Gắn bó
Giận dữ
Giản dị
Gian xảo
Già nua
Gập ghềnh
Gần gũi
Gò bó
Gan dạ
Giúp đỡ
Gánh nặng
Giàu có
Gian dối
Gian trá
Góp sức
Gay gắt
Giấu diếm
Giản đơn
Giang sơn
Gấp gáp
Giục giã
Giảo hoạt
Gian nan
Gian khổ
Giả vờ
Giả dối
Già cả
Gian giảo
Gồ ghề
Giàu sang
Gọn gàng
Gia quyến
Giữ gìn
Gầy gò
Gốc
Giống nhau
Rừng
Gia
Giỏi
Giống
Gieo
Ghét
Giả
Gầy
Ghi
Gôm
Gí
Giáp
Gói
GIảng giải
Giảng nghĩa
GIải nghĩa
Giải thích
Gấp
Gấp rút
Gắn
Ghép
Gạn
Giễu cợt
  • Về chúng tôi
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản
  • Liên hệ

© 2025 Tìm Đáp Án. All rights reserved.

Hỏi bài